Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Full turn” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.047) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • / ´ful¸leηgθ /, tính từ, dài bằng thân người, a full-length portrait, bức chân dung to như thật (cao bằng người), a full-length mirror, gương đứng soi được cả người
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
  • / ´kɛəfuli /, phó từ, cẩn thận, chu đáo, don't forget to drive carefully!, nhớ lái xe cẩn thận!, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, anxiously...
  • Phó từ: (thuộc) hoà bình, thái bình, một cách thanh thản, yên tĩnh, die peacefully, chết một cách thanh thản, sleep peacefully, ngủ ngon,...
  • Phó từ: một cách đáng thương, một cách tầm thường, pitifully injured, bị thương một cách thảm hại, the child was pitifully thin, đứa...
"
  • / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước), Từ đồng nghĩa: adjective, full-dress...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
  • / ´fuli¸fledʒd /, thành ngữ, fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • / ´fulnis /, như fullness,
  • Idioms: to be beautifully gowned, Ăn mặc đẹp
  • Danh từ: vật có giá trị nghệ thuật, Đồ mỹ nghệ hoặc trang trí nhỏ (tiếng pháp), a house full of antique furniture and objects d'art, một căn nhà đầy đồ đạc và đồ mỹ nghệ...
  • / ´fuli¸fæʃənd /, thành ngữ, fully-fashioned, (nói về quần áo) bó sát thân người
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top