Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full turn” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.047) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • Idioms: to be fully satisfied, thỏa mãn hoàn toàn
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • Thành Ngữ:, the fullness of the heart, (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
  • máy tiện tự động, fully automatic lathe, máy tiện tự động hoàn toàn
  • financial internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về tài chính
  • / ´tʃɔkful /, Tính từ: Đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt, Từ đồng nghĩa: adjective, room chock-full of spectators, căn phòng đông nghịt...
  • Thành Ngữ:, fully stretched, bị buộc phải làm hết sức mình
  • hợp đồng làm việc toàn thời gian, permanent full-time contract, hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
  • dụng cụ máy tiện, dao tiện, dao tiện, bar-turning tool, dao tiện thanh, finish turning tool, dao tiện tinh, hand turning tool, dao tiện tròn, tangential turning tool, dao tiện tiếp tuyến, turning tool with carbide tip, dao tiện...
  • hoàn toàn dư thừa, hoàn toàn không cần thiết, hoàn toàn thừa, fully redundant system, hệ thống hoàn toàn dư thừa
  • hệ điều khiển phân tán, hệ thống điều khiển phân bố, fully distributed control system, hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, the fullness of time, thời gian định trước; thời gian thích hợp
  • / ,sætə'neiliə /, Danh từ, số nhiều .saturnalia, saturnalias: ( saturnalia) hội thần satuya thời cổ la mã, cuộc chè chén ồn ào; cảnh truy hoan trác táng; dịp truy hoan trác táng,
  • / fledʒd /, tính từ, Đã đủ lông, đã có thể bay (chim non), fully-fledged, đủ bản lĩnh ra đời
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • Danh từ: phòng họp đầy người dự; nhà hát đầy người xem, (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ( (cũng) fullỵhand), Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top