Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kudize” Tìm theo Từ | Cụm từ (83) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hóa lỏng, Được hóa lỏng, fluidized adsorption, hút hóa lỏng, fluidized bed, tầng giả hóa lỏng, khối các hạt rắn được làm cho chảy như chất lỏng bằng cách truyền...
  • như liquidizer,
  • / li'kwidaiz /, như liquidize, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ: máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (bre), bộ pha trộn, bơm trộn, vòi trộn (nước nóng, nước lạnh), bộ trộn, máy...
  • / ´bæstə¸daiz /, như bastardize,
  • như hybridize,
  • như gormandizer,
  • Idioms: to be subsidized by the state, Được chính phủ trợ cấp
  • Thành Ngữ: sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa, standardized production, sự sản xuất hàng loạt
  • như propagandize,
  • như rhapsodize,
"
  • như melodize,
  • / ¸intə´bri:d /, Động từ: (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác), Từ đồng nghĩa: verb, cross , hybridize , mix
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • như aggrandize,
  • như nomadize,
  • như standardize,
  • / ´meθə¸daiz /, như methodize,
  • như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • màng điện môi, anodized dielectric film, màng điện môi anot hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top