Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Recalling” Tìm theo Từ | Cụm từ (174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • làm lạnh nước sơ bộ, làm mát nước sơ bộ, sự làm lạnh (mát) nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm lạnh nước sơ bộ, water forecooling tank, thùng làm mát nước sơ bộ
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
"
  • bệnh loạn dưỡng xương tuổi thanh xuân, bệnh recklinghausen,
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • bệnh viêm xương xơ nang toàn thân, bệnh recklinghausen,
  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
  • sự dùng nước, sự tiêu thụ nước, lượng nước, nhu cầu nước, water consumption without recycling, sự dùng nước không hoàn lại, distributed water consumption, lưu lượng nước dọc đường, momentary water consumption,...
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • người sử dụng dịch vụ, calling service user, người sử dụng dịch vụ gọi
  • bệnh loạn dưỡng xương tuổi thanh xuân, bệnh recklinghausen,
  • sự gọi tự động, tự động gọi, automatic calling unit (acu), khối tự động gọi
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top