Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recalling” Tìm theo Từ | Cụm từ (174) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm lạnh lại, tái làm lạnh,
  • lớp đá dăm, lớp sỏi, sự mạ kim loại, sự mạ kim loại, sự rải đá dăm, sự rải ba lát, lớp đá dăm, điều khoản vỏ sắt (tàu),
  • Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan,
  • sự tái làm lạnh, sự làm lạnh lại,
  • sự đặt lên ray,
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • lực trở lại, lực trở lại,
  • sự tái sinh khí thải,
  • máy đắp lại vỏ xe, máy đắp vỏ xe,
  • lớp đá dăm (của nền đường),
  • xưởng tái chế, cơ sở nơi vật liệu đã phục hồi được tái sản xuất thành các sản phẩm mới.
  • lực đẩy,
  • sự tái chế chất dẻo,
  • quá trình tái chế,
  • dòng tuần hoàn,
  • người trung gian bán lẻ,
  • chất kị nước, chất chống nước, chống nước, chất kỵ nước,
  • tái chế chất thải,
  • lái sinh mặt đường tại trạm trộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top