Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vật” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • / ´sentou /, Danh từ, số nhiều centos: bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá, viết tắt, liên minh anh-iran-pakistan-thổ nhĩ kỳ,...
  • tiết điện, mặt cắt, mặt cắt hiệu dụng, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, mặt cắt ngang, tiết diện, tiết diện ngang, Địa chất: mặt cắt ngang, alternation of cross-section,...
  • / 'vaizə(r) /, Danh từ: lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên mắt để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng), cái lưỡi trai (vật tương tự tạo nên...
  • / ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn, Kỹ thuật chung: siêu dẫn, high-temperature superconducting...
  • / di´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm mất canxi (trong xương...), Hóa học & vật liệu: khử chất vôi, khử vôi, Kỹ thuật...
  • / ¸aisoui´lektrik /, Tính từ: (vật lý) đẳng điện, Kỹ thuật chung: đẳng điện, isoelectric points, điểm đẳng điện, isoelectric vehicle, chất mang đẳng...
  • / spi´nel /, Danh từ: (khoáng chất) spinen, Kỹ thuật chung: spinen, iron spinel, spinen sắt, periclase-spinel refractory, vật liệu chịu lửa pericla-spinen, rubi...
  • / flʌks /, Danh từ: sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng, (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim), (y học)...
  • / ri'və:səbl /, Tính từ: có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được, phải trả lại, không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải), (vật lý); (toán học) thuận...
  • sở hữu bất động sản, bất động sản, bất động sản, bất động sản, nhà đất, tài sản địa ốc, regulations , land use and real estate, quy chế sử dụng đất và bất động sản, aquity reit ( realestate...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • / 'hemətait /, Danh từ: (khoáng chất) hematit, Kỹ thuật chung: quặng sắt đỏ, Địa chất: hêmantit (quặng sắt đỏ),
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • / ´laimənait /, Danh từ: (khoáng chất) limonit, Hóa học & vật liệu: hematit nâu, quặng limônit, Kỹ thuật chung: quặng...
  • / ¸æmfə´terik /, Tính từ: (vật lý); (hoá học) lưỡng tính, Kỹ thuật chung: lưỡng tính, amphoteric ion, ion lưỡng tính, amphoteric detergent, chất tẩy...
  • mắt cắt thổ nhưỡng, profin của đất, mặt cắt địa chất,
  • / ´kɔlkə¸θa: /, Danh từ: (hoá học) concota (chất đánh bóng thủy tinh), Hóa học & vật liệu: concata, concota, ôxit sắt đỏ,
  • / ¸intə´pouzl /, danh từ, sự đặt (cái gì) vào giữa (hai cái gì); sự đặt (vật chướng ngại...), sự can thiệp (bằng quyền lực..., hoặc để can hai người cãi nhau...), sự ngắt lời; sự xen (một lời...
  • mức thuế, thuế suất, average tax rate, thuế suất trung bình, effective tax rate, thuế suất thực tế, effective tax rate, thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập), flat tax rate, thuế suất thống nhất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top