Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EGM” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • danh từ, younger sister
"
  • younger adoptive brother (sister).
  • em fraction
  • , em yeu anh la em yeu anh
  • child restraint system, child seat, infant seat, giải thích vn : là một ghế phụ có thể di chuyển được để giữ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ .giải thích vn : là một ghế phụ có thể di chuyển được để giữ trẻ...
  • sister ship
  • sib, sibling
  • eczema infantile
  • beside you hay là next by your side, by your side, next to you
  • tabes infantum
  • baby - weighing machine.
  • infantile scurvy
  • sister company
  • fraternal twins
  • sister cell
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top