Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ (1.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.506 Kết quả)

  • そがい - [疎外], sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.: 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外
  • はなれる - [離れる], コップ
  • セントリヒュガルクラッチ
  • べつり - [別離]
  • こり - [狐狸] - [hỒ ly]
  • めずらしい - [珍しい]
  • はなれる - [離れる], はなれる - [放れる], người con đã thoát ly khỏi gia đình: 子供が親の手を放れる
  • コップ
  • りこんする - [離婚する]
  • りだつする - [離脱する], だっとうする - [脱党する], だったい - [脱退する]
  • きかい - [奇怪], bị chết trong một tai nạn kì quái (ly kỳ, kỳ lạ): 奇怪な事故で死亡する
"
  • わかれる - [分かれる], りべつする - [離別する], わかれる - [別れる]
  • りこん - [離婚する], ly hôn với người chồng lười biếng: ぐうたらな夫と離婚する
  • りさんする - [離散する], ばらばらになる, しさんする - [四散する]
  • ぼうどう - [暴動]
  • えんしんりょく - [遠心力]
  • ぶんり - [分離]
  • ちょうせん - [朝鮮]
  • ぶんりする - [分離する], わかれる - [分かれる]
  • クラッチ, hệ thống côn (ly hợp): クラッチ・システム, bao ly hợp: クラッチ・ハウジング, phanh ly hợp: クラッチ・ブレーキ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top