Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ly giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちょっかく - [直覚], かん - [勘], phán đoán theo trực giác: 直覚判断, mất đi giác quan thứ sáu (trực giác) do một khoảng thời gian dài không hoạt động: 長いブランクで勘が鈍る
  • パーセプトロン, ちかく - [知覚], かんとく - [感得], いしき - [意識], tri giác về không gian và thời gian mang tính ảo giác.: 錯視的な時空間知覚, tri giác về hình 3d.: 三次元形状の知覚
  • ゆめみる - [夢見る], むそう - [夢想], げんぞう - [現像] - [Ảo tƯỢng], げんそう - [幻想], Ảo tưởng (giấc mộng) ngọt ngào: 甘い現像, thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng): 幻想から覚めて, giấc...
  • こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc]
  • みさき - [岬], さき - [崎], こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc]
"
  • こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc], chỗ lồi lên trong tai giữa: 中耳内の岬角, chỗ lồi lên ở xương chậu: 骨盤の岬角
  • うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], hơi quen quen: うろ覚えである
  • こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc], バルジング, バンプ, chỗ lồi lên trong tai giữa: 中耳内の岬角, chỗ lồi lên ở xương chậu: 骨盤の岬角
  • げんちょう - [幻聴] - [Ảo thÍnh], yếu tố ảo giác thính giác: 要素幻聴, có ảo giác thính giác: 幻聴がある, có thể nghe thấy ảo giác của giọng nói: 声の幻聴が聞こえる
  • ねざめ - [寝覚め] - [tẨm giÁc], ねおき - [寝起き] - [tẨm khỞi], きしょう - [起床], tỉnh dậy lại nghĩ đến những điều trăn trở: 寝覚めが悪い思いをさせる, thức dậy không có thời gian quy định:...
  • うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ hơi hơi: うろ覚えの言葉を探す, hơi quen quen: うろ覚えである, nhớ hơi hơi: うろ覚えに覚えている, tôi chỉ nhớ hơi hơi số điện thoại của...
  • うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ mang máng: うろ覚えの言葉を探す, nhớ mang máng: うろ覚えに覚えている, tôi chỉ hơi nhớ mang máng số điện thoại của cô ấy thôi, không chắc...
  • うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình hơi nhớ (nhớ mang máng): うろ覚えの言葉を探す, hơi quen quen: うろ覚えである, hơi nhớ mang máng: うろ覚えに覚えている, tôi chỉ hơi nhớ mang máng...
  • うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình nhớ mang máng: うろ覚えの言葉を探す, nhớ mang máng: うろ覚えに覚えている, tôi chỉ hơi nhớ mang máng số điện thoại của cô ấy thôi, không chắc...
  • トライアングル, さんかくけい - [三角形] - [tam giÁc hÌnh], さんかく - [三角], hình tam giác được bao bọc bởi ~: ~によって囲まれる三角形, sắp xếp ~ thành một hình tam giác: ~を三角形になるように整える,...
  • さんかっけい - [三角形], さんかく - [三角], khu vực tam giác: 立地三角形, tam giác có 3 cạnh: 三角形には3辺がある, nắm cơm như thế này để tạo nên hình tam giác phải không?: 三角にするにはご飯をこんなふうに押さえるの。,...
  • かくまくほのお - [角膜炎] - [giÁc mÔ viÊm], bị viêm giác mạc: 角膜炎を病む, viêm giác mạc khô: 乾性角膜炎
  • ペンタゴン, ごかくけい - [五角形], bắt đầu từ mỗi hạng mục của hình năm cạnh (hình ngũ giác): 五角形の各頂点からスタートする, hình năm cạnh (hình ngũ giác) chuẩn: 正五角形
  • にんげんなみ - [人間並み] - [nhÂn gian tỊnh], cảm giác giống như người bình thường: 人間並みの感覚, có cảm giác giống như người bình thường.: 人間並みの感覚を備えた
  • つうかく - [痛覚] - [thỐng giÁc], mất cảm giác đau đớn ở tay và chân: 手足の痛覚を失う, ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận đau đớn: 痛覚を障害する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top