Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quý bà” Tìm theo Từ (1.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.340 Kết quả)

  • しょくん - [諸君]
  • どの - [殿] - [ĐiỆn], さん, さま - [様]
  • レディー, レディ, ミセス, ミズ, マダム, ばあちゃん, ばあさん - [婆さん], そぼ - [祖母], じょし - [女史], しゅくじょ - [淑女], おばあちゃん, おばあさん - [お婆さん], おばあさん - [お祖母さん],...
  • ざっと
  • みかん - [蜜柑]
  • にんぷ - [妊婦]
  • さんぷ - [産婦]
  • おばあちゃん, おばあさん - [お婆さん], bà cụ ơi! bà có ổn không? bà làm sao thế?: おばあちゃん、大丈夫?どうしたの, , giúp bà cụ xuống xe buýt: 手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす,...
"
  • そふぼ - [祖父母], せんぞ - [先祖]
  • おかあさん - [お母さん]
  • ねえさん - [姉さん] - [tỶ], tôi cho rằng điều này phụ thuộc vào chồng chị ấy/cô ấy. nếu anh ta có thể tự phục vụ bản thân thì sẽ rất tốt: そうなると姉さんのだんな次第だな。1人でご飯作れるなら、長くいてもらっても大丈夫だろ。,...
  • こうしつ - [後室] - [hẬu thẤt], tôi đã ở vậy (là người đàn bà góa) suốt mười năm trời, nhưng bây giờ tôi sẽ tái hôn lần nữa: 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する, kẻ...
  • ないしつ - [内室] - [nỘi thẤt], ないぎ - [内儀] - [nỘi nghi], おくさま - [奥様], cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà: お内儀によろしくお伝え下さい., xin hãy chuyển lời hỏi thăm đến bà nhà.:...
  • シスター, エス
  • おたく - [お宅]
  • かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない
  • ごしんぞう - [ご新造], ごしんぞ - [ご新造], かみさん, giới thiệu bà xã và con với ai đó: かみさんと子供を(人)に紹介(しょうかい)する
  • あま - [尼], bác tôi là một linh mục còn cô tôi là một bà sơ: 私のおじは牧師で、おばは尼だ
  • じょさんぷ - [助産婦], さんば - [産婆], làm công việc như là một bà đỡ đẻ: 助産婦役を務める, vai trò làm bà đỡ: 産婆役, làm bà đỡ: 産婆役を勤める
  • ひいおばあさん - [曾御祖母さん]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top