Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quý bà” Tìm theo Từ (1.340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.340 Kết quả)

  • ちんひん - [珍品], きちょうぶつひん - [貴重物品], きちょうひん - [貴重品], tôi đã bị lấy trộm hết đồ quý: 泥棒のせいで貴重品のすべてを失ってしまった, lưu ý đối với đồ quý giá:...
  • こうしつ - [後室] - [hẬu thẤt], tôi đã là người đàn bà góa suốt mười năm trời, nhưng bây giờ tôi sẽ tái hôn lần nữa: 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する, kẻ kết hôn...
  • かのじょ - [彼女]
  • あくじょ - [悪女], một cô gái tốt, biết tự bảo vệ mình thì không nên tin lời của những người đàn bà xấu xa, độc ác (tục ngữ): 悪女からは身を守り善女は信じるな
  • かふ - [寡婦] - [quẢ phỤ], người đàn bà góa có đứa con nuôi: 扶養の子どもを持った寡婦, trợ cấp cho góa phụ: 寡婦年金
  • にんぷふく - [妊婦服]
  • やりまん
  • あくじょ - [悪女], một cô gái tốt, biết tự bảo vệ mình thì không nên tin lời của những người đàn bà xấu xa, độc ác (tục ngữ): 悪女からは身を守り善女は信じるな
  • ホステス
  • しんせき - [親戚]
  • うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng ta có uống nhiều như thế không nhỉ: 飲まない奴もいるし、いっぱい飲む奴もいる、うちの奴らもおいおいそんなに飲むんか,...
  • おんならしい - [女らしい]
  • じゃじゃうま - [じゃじゃ馬]
  • おねがいします - [お願いします], おねがいいたします - [お願い致します]
  • ばらもん - [婆羅門] - [bÀ la mÔn]
  • こうし - [高士] - [cao sĨ]
  • きちょう - [貴重], thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
  • きちょう - [貴重], kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ, thời gian trải nghiệm đó rất đáng quý trọng đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う,...
  • あいせき - [愛惜]
  • しゅしょう - [殊勝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top