- Từ điển Anh - Việt
Complaint
Nghe phát âmMục lục |
/kəmˈpleɪnt/
Thông dụng
Danh từ
Lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
Bệnh, sự đau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
Chuyên ngành
Kinh tế
đơn khiếu nại
phàn nàn
sự kêu nài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accusation , annoyance , beef * , cavil , cc , charge , clamor , criticism , dissatisfaction , expostulation , fault-finding , grievance , gripe , grouse , grumble , guff * , jeremiad , kick , lament , moan , objection , plaint , protest , protestation , rap , remonstrance , remonstration , representation , reproach , rumble * , squawk , stink , trouble , wail , whine , affection , ailment , condition , disease , disorder , ill , indisposition , infirmity , malady , sickness , syndrome , upset , illness , bug , allegation , exception , information , lamentation , murmur , peeve
Từ trái nghĩa
noun
- applause , approval , commendation , contentedness , happiness , praise , recommendation , sanction , health
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Complaint - To - Completion Ratio (CTCR)
hệ số khiếu nại đến hoàn hảo (ctcr), -
Complaint and repair service
dịch vụ khiếu nại và sửa chữa, -
Complaints book box
hộp thư khiếu nại, hộp thư khiếu tố, -
Complaisance
/ kəm´pleisəns /, danh từ, tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần, Từ đồng nghĩa:... -
Complaisant
/ kəm´pleisənt /, Tính từ: dễ tính, hay chiều ý, ân cần, Từ đồng nghĩa:... -
Complanar
Toán & tin: đồng phẳng, -
Complanarity
Toán & tin: tính đồng phẳng, -
Complanation
Toán & tin: phép cầu phương (các mặt), -
Compleat
/ kəm'pli:t /, Tính từ: hoàn hảo, -
Complement
/ n. ˈkɒmpləmənt ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt /, Danh từ: phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số... -
Complement-fixation test
thử nghiệm cố định bổ thể, -
Complement base
cơ sở bổ sung, -
Complement fixation
cố định bổ thể, -
Complement number system
hệ thống số bù, -
Complement of a set
phần bù của một tập hợp, -
Complement of an angle
phần bù của một góc, góc bù, -
Complement of an arc
phần bù của một cung, -
Complement of an event
biến cố đối lập, phần bù của một biến cố,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.