Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Briques” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • bánh, viên, than bánh,
  • mất điều hoà briquet,
  • cầu liên hợp,
  • các cầu hội nghi,
  • cầu treo dây võng,
  • khảo sát cầu,
"
  • cầu dầm ghép bản,
  • cầu dầm bản,
  • tăng cường cầu,
  • bài toán bảy cây cầu,
  • danh mục các cầu trong dự án,
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • dầm biên trong cấu nhiều dầm,
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • sự oằn ngoài mặt phẳng của mạ thượng của các cầu giàn thấp không có hệ giằng gió trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top