Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Briques” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine, máy nén đóng bánh phoi
  • mất điều hoà briquet,
  • mất điều hoà briquet,
  • / trai´kwi:trəs /, Tính từ: có ba cạnh, Y học: tam giác, có ba góc, triquetrous stem, (thực vật học) thân ba cạnh
  • Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ
  • / ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ
  • thông báo yêu cầu, test request message (trm), thông báo yêu cầu kiểm tra, trm ( testrequest message ), thông báo yêu cầu kiểm tra
  • /'gini/, Danh từ: Đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh), Quốc gia: guinea, officially the republic of guinea (french: république...
  • / 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis,
  • số nhiều của marquess,
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • danh sách tham số, extended parameter list, danh sách tham số mở rộng, request parameter list (rpl), danh sách tham số yêu cầu, rpl ( requestparameter list ), danh sách tham số yêu cầu
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridges, qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoát
  • Thành Ngữ:, a cup that cheers but not inebriates, trà
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • bánh, viên, than bánh,
  • như lugubriousness,
  • đường bàn đạp, đường thùy trúc, đường thủy túc, oblique pedal curve, đường thùy túc xiên
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • Toán & tin: hình hộp, oblique paralleleped, hình hộp xiên, rectangular paralleleped, hình hộp chữ nhật, right paralleleped, hình hộp thẳng đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top