Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crower” Tìm theo Từ (3.443) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.443 Kết quả)

  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • tháp làm nguội, tháp làm mát,
  • dụng cụ xoa phẳng,
  • vải phủ để bảo vệ, nắp đậy, mui xe,
  • / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen vênh, vòng đệm vênh, Kinh tế: cây trồng, người trồng,...
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
  • / ´rouə /, danh từ, người chèo thuyền,
"
  • bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp,
  • vành dưới của cơ cấu hướng dẫn (tua-bin),
  • tần số nửa công suất dưới,
  • vòng đệm vênh, rông đen vênh, khoen chêm grower,
  • Toán & tin: chế độ browse, trình duyệt, Điện tử & viễn thông: bộ duyệt xét, Kinh tế: bộ trình duyệt, network...
  • / ´krɔpə /, Danh từ: cây cho hoa lợi, loại chim bồ câu to diều, người xén; máy xén, người tá điền, người làm rẽ, người lính canh, (từ lóng) sự ngã đau, Cơ...
  • / ´krouzə /,
  • / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpoke , shepherd
  • / ´kɔlə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu, Từ đồng nghĩa: noun, indignation , irateness...
  • / ´tʃaudə /, Danh từ: món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top