Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Negroid” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ´ni:grɔid /, Tính từ: (thuộc) người da đen,
  • dạng dây thần kinh,
  • / ´ænə¸rɔid /, Danh từ: cái đo khí áp hộp ( (cũng) aneroid barometer), Hóa học & vật liệu: khí áp kế hộp, Toán & tin:...
  • hình thận, dạng thận,
  • / ni:´grɔidəl /, như negroid,
  • giống mộng,
  • hình sọc,
"
  • xeroit.,
  • dạng nơvi,
  • / ´niəri:d /, Danh từ: nữ thần biển, hải tinh,
  • dạng sừng dạng giác mạc.,
  • / 'ni:grou /, Danh từ: người da đen, Tính từ: Đen, (thuộc) người da đen, negro ant, kiến đen, a negro village, một làng của người da đen
  • neoit,
  • thểnissl,
  • khí áp kế hộp, khí (quyển) áp kế hộp, phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp hộp, phong vũ biểu kim loại, hộp khí áp kế (đo cao),
  • thể nissl,
  • u mỡ nhiều mạch,
  • máy đo huyết áp,
  • máy ghi khí áp hộp,
  • hộp đo áp lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top