Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appalling” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ə´pɔ:liη /, tính từ, làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alarming...
  • Phó từ: làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng, this dress is appallingly dirty, cái áo này bẩn đến phát khiếp,...
"
  • / ə´pi:liη /, Tính từ: van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, with an appealing look,...
  • Danh từ: sự đập vỡ; phá vỡ; nứt vỡ, sự tróc (đá mài), bong bè mặt (bạc lót), sự bạt, sự nứt vỡ, chẻ, sự đập vỡ, sự...
  • lực ép vỡ,
  • sự nứt vỡ do nhiệt,
  • sự nứt vỡ do mỏi,
  • cốt thép chống ép vỡ,
  • sự đẽo đá,
  • sự làm tróc lớp phủ,
  • lực ép vỡ,
  • ứng suất chẻ,
  • sự đập nhỏ đất (khuôn đúc),
  • búa đập vun (đá, quặng),
  • sức chống rạn vỡ,
  • cái nêm gồm nhiều mảnh,
  • thiết bị đặt tải,
  • búa tay đập vụn,
  • lực xé và vỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top