- Từ điển Anh - Việt
Apply
Nghe phát âmMục lục |
/ə´plai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào
Ứng dụng, áp dụng
Chăm chú, chuyên tâm
Nội động từ
Xin, thỉnh cầu
Có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
Hỏi thăm, liên hệ
hình thái từ
- V-ing: applying
Chuyên ngành
Toán & tin
ứng dụng
Xây dựng
áp đặt
Kỹ thuật chung
đặt
đặt lên
gắn
ghép
áp dụng
thi hành
ứng dụng
- apply name
- tên ứng dụng
Kinh tế
áp dụng
sử dụng (vào việc gì ...)
ứng dụng
==ghi chép vào sổ sách kế toán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , assign , bring into play , bring to bear , employ , engage , execute , exercise , exploit , handle , implement , practice , utilize , affect , allude , appertain , be applicable , bear upon , be pertinent , concern , connect , fit , involve , pertain , refer , regard , relate , suit , touch , affix , anoint , bestow , cover , fasten , join , lay on , massage , paint , place , put on , rub , smear , spread , appeal , claim , demand , inquire , petition , put in , put in for , requisition , solicit , sue , address , bear down , be diligent , be industrious , bend , buckle down * , commit , concentrate , dedicate , devote , dig , direct , give , give all one’s got , give best shot , give old college try , grind , hammer away , hit the ball , hustle * , knuckle down * , make effort , peg away , persevere , plug * , pour it on , pull out all stops , scratch , study , sweat * , throw , try , turn , dispense , actuate , buckle down , focus , bear on , approach , go , repair , run , conform , exert , impose , overlay , superimpose , use
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apply a force
cho lực tác dụng, -
Apply a load
cho tải trọng tác dụng, -
Apply a method
áp dụng một phương pháp, -
Apply a theorem
áp dụng một định lý, -
Apply design
áp dụng kiểu thiết kế, -
Apply for
thỉnh cầu (một việc làm ...), xin -
Apply for advertisement examination
xin kiểm tra quảng cáo, -
Apply for collection
nhờ thu, -
Apply for collection (to...)
nhờ thu, -
Apply for remittance
nhờ trả, -
Apply for remittance (to...)
xin gửi tiền, -
Apply name
tên ứng dụng, -
Apply object style
áp dụng kiểu đối tượng, -
Apply the brake
tiến hành hãm, -
Apply to (to...)
hỏi ở (ai), -
Applying
, -
Appoggiatura
/ ə¸pɔdʒə´tuərə /, Danh từ: (âm nhạc) nốt dựa, -
Appoint
Ngoại động từ: bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập, Định, hẹn (ngày, giờ...), quy định, trang... -
Appoint sb manager (to...)
bổ nhiệm ai làm giám đốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.