Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apply

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´plai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào
to apply plaster to the wound
đắp thuốc vào vết thương
to apply one's ear to the wall
áp tai vào tường
to apply the brake
bóp phanh; đạp phanh
Ứng dụng, áp dụng
to apply a new method
áp dụng một phương pháp mới
to apply pressure on
gây (dùng) sức ép đối với (ai...)
Chăm chú, chuyên tâm
to apply oneself to a task
chuyên tâm vào nhiệm vụ; hết lòng hết sức làm nhiệm vụ
to apply one's mind to something
chú ý vào việc gì

Nội động từ

Xin, thỉnh cầu
to apply for a post
xin việc làm
Có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với
this applies to my case
việc này thích ứng với trường hợp của tôi
Hỏi thăm, liên hệ
you must apply to the secretary
anh phải hỏi người thư ký
apply at the office
anh hãy đến hỏi ở sở

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

ứng dụng

Xây dựng

áp đặt

Kỹ thuật chung

đặt
đặt lên
gắn
ghép
áp dụng
apply a method
áp dụng một phương pháp
apply a theorem
áp dụng một định lý
apply design
áp dụng kiểu thiết kế
apply object style
áp dụng kiểu đối tượng
Does Not Apply (DNA)
không áp dụng
formats to apply
các dạng áp dụng
thi hành
ứng dụng
apply name
tên ứng dụng

Kinh tế

áp dụng
sử dụng (vào việc gì ...)
ứng dụng

==ghi chép vào sổ sách kế toán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
administer , assign , bring into play , bring to bear , employ , engage , execute , exercise , exploit , handle , implement , practice , utilize , affect , allude , appertain , be applicable , bear upon , be pertinent , concern , connect , fit , involve , pertain , refer , regard , relate , suit , touch , affix , anoint , bestow , cover , fasten , join , lay on , massage , paint , place , put on , rub , smear , spread , appeal , claim , demand , inquire , petition , put in , put in for , requisition , solicit , sue , address , bear down , be diligent , be industrious , bend , buckle down * , commit , concentrate , dedicate , devote , dig , direct , give , give all one’s got , give best shot , give old college try , grind , hammer away , hit the ball , hustle * , knuckle down * , make effort , peg away , persevere , plug * , pour it on , pull out all stops , scratch , study , sweat * , throw , try , turn , dispense , actuate , buckle down , focus , bear on , approach , go , repair , run , conform , exert , impose , overlay , superimpose , use

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top