Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn catenate” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / ´kæti¸neit /, Ngoại động từ: làm thành một chuỗi, Toán & tin: kết chuỗi, Kỹ thuật chung: ghép nối, móc nối,
"
  • / kə´tenjulit /, tính từ, bố trí thành chuỗi,
  • Tính từ: thuộc latinh,
  • / ´kæri¸neit /, Tính từ: (sinh học) có đường sống, có gờ,
  • Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn), Ổ đại bác (trên tàu chiến),
  • / kə´ti:nə /, Danh từ: dây, loạt, dãy, Toán & tin: dãy (lệnh), Kỹ thuật chung: chuỗi, dây chuyền,
  • phân cách,
  • / ´kri:neit /, Danh từ: (thực vật học) khía tai bèo (lá),
  • tỷ lệ mắc bệnh,
  • so le,
  • / kə´ti:nəri /, Danh từ: dây xích, Tính từ: móc xích, tiếp nối nhau, Cơ khí & công trình: đường dây xích (toán), giá...
  • gôm caseinat,
  • đường dây xích cầu,
  • cuốn có dạng chuỗi, cuốn có dạng xích treo,
  • kết cấu dây treo xích,
  • cân máng kiểu xích,
  • dây xích hyperbolic, đường dây xích hipebolic,
  • natri caseinat,
  • đường dây xích parabôn,
  • bụng lòng tàu.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top