Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dislocation” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / ¸dislə´keiʃən /, Danh từ: sự làm trật khớp; sự trật khớp, sự sai khớp (chân tay, máy móc...), sự làm hỏng, sự làm trục trặc (kế hoạch, công việc), (địa lý,địa chất)...
  • Danh từ: sự đặt không đúng chỗ,
  • sai khớp phức hợp,
  • sai khớp bẩm sinh,
  • nhân lệch mạng, lõi lệch mạng,
  • cao nguyên biến vị,
  • sai khớp phân kỳ,
  • lệch mạng xoắn,
  • lệch mạng hỗn hợp,
  • vận tốc lệch mạng,
"
  • lệnh mạng epitaxy,
  • lệch mạng ảnh,
  • lệch mạng đinh ốc, lệch mạng xoắn ốc,
  • lệch mạng shockley,
  • lệnh mạng không phân tích,
  • dăm kết biến vị,
  • sự oằn lệch mạng,
  • cơ học biến vị,
  • gãy xương-sai khớp,
  • sai khớp dưới mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top