Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fatty” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´fæti /, Tính từ: béo; như mỡ; có nhiều mỡ, phát phì, có đọng mỡ, Danh từ: chú béo, chú bệu, anh phệ, Hóa học & vật...
  • nơvi mỡ,
  • thoái hóa mỡ,
  • thận (thoái hoá) mỡ,
  • phân có mỡ,
"
  • u mỡ,
  • / ´pæti /, Danh từ: cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ, bánh bao nhỏ, kẹo viên dẹt, Kinh tế: bánh có nhân, chả,
  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • teo nhiễm mỡ,
  • trụ mỡ,
  • chất béo, chất béo,
  • biến thái mỡ,
  • tim toái hoá mỡ,
  • (sự) thâm nhiễm mỡ,
  • axit béo, axit béo, essential fatty acid, axit béo thiết yếu, saturated fatty acid, axit béo no, unsaturated fatty acid, axit béo đói
  • sỏi mỡ,
  • gan mỡ,
  • dầu mỡ (mỡ loãng ở nhiệt độ thường),
  • mô mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top