Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gilet” Tìm theo Từ (35) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (35 Kết quả)

  • / dʒi´let /, Danh từ: Áo gilê,
  • Danh từ: cô gái hay cười rúc rích,
  • / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi khoan, chìa vặn nút chai, Xây dựng: khoan hơi ép, mũi khoan...
  • / ´fi:lei /, Danh từ: cái mạng, cái lưới, thịt thăn, Kinh tế: thịt thăn,
  • cánh,
  • / gilt /, Danh từ: lợn cái con, sự mạ vàng, Tính từ: mạ vàng, thiếp vàng, Kỹ thuật chung: lớp mạ vàng, Từ...
  • chân (gà vịt chặt ra trước khi nấu),
"
  • vít nhỏ,
  • bánh mì khô, thức ăn khô,
  • mũi khoan xoắn,
  • tập tin thứ cấp,
  • mũi khoan quay, choòng xoay,
  • gáy mạ vàng,
  • / ´gilt¸edʒd /, tính từ, có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng, bảo đảm chắc chắn,
  • mũi khoan gỗ,
  • Tính từ: có đôi mắt sắc như dao,
  • cổ phiếu hoàn trả được (có ghi ngày đáo hạn),
  • chứng khoán viền vàng dài hạn,
  • chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • chứng khoán tiền vàng dài hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top