Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ocular” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được, Danh từ: (vật lý) kính mắt, Toán &...
  • / ´ɔskjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) miệng, (đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít, (toán học) mật tiếp,
  • / ´lɔkjulə /, tính từ, (thực vật học) có ngăn,
  • (chứng) rung giật nhãn cầu,
  • (sự) giảm khoảng cách hai mắt,
  • chứng giòi mắt,
  • mắt giả,
  • vùng hốc mắt,
  • nhãn áp,
  • sau mắt,
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) noãn, (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng,
"
  • / ´dʒɔkjulə /, Tính từ: vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amusing...
  • (thuộc) não mắt,
  • cơn đau mắt,
  • thể dục mắt,
  • đường mắt - gò má,
  • cơ mắt, cơ hốc mắt,
  • (chứng) dòi mắt,
  • rung giãn nhãn cầu bệnh mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top