Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ocular” Tìm theo Từ (408) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (408 Kết quả)

  • Tính từ: chia thành thuỳ con; có nhiều thuỳ con,
  • / ´mɔdjulə /, Toán & tin: mođula, theo mô đun, Kỹ thuật chung: khối kết cấu, đồng dư, môđun, elliptic modular function, hàm mođula eliptic, elliptic modular...
  • / ´skeilə /, Tính từ: (toán học) vô hướng, Danh từ: (toán học) sự vô hướng, Xây dựng: vô hướng, Cơ...
  • (thuộc) vùng, (thuộc) vòng,
  • hình nón, hình nón,
  • / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh từ: chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà, người...
  • Tính từ: thuộc mắt đơn,
  • Danh từ, số nhiều:,
  • / ˈpɑːpjələr /, Tính từ: Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng, ( + with somebody) được ai ưa...
  • vùng lõm, chỗ lõm,
  • / ´ju:vjulə /, Tính từ: (thuộc) lưỡi gà, Y học: thuộc lưỡi gà,
  • / ɔ´rækjulə /, Tính từ: (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói, (thuộc) lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm, mang điềm, Từ...
  • 1 . (thuộc) phối dâu 2. giống quả dâu,
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • Tính từ: thuộc xương bánh chè, Y học: (thuộc) xương bánh chè,
  • lác luân phiên, lác luân phiên,
  • đai (đường ống),
  • chỉ các mắt,
  • ẩn, không thấy được bằng mắt thường, không dễ xác định hay phát hiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top