Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ocular” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɪˈnɒkjʊlə(r)z /, Danh từ số nhiều: Ống nhòm, binocular, ống nhòm hai mắt, ống nhòm, prism binoculars, ống nhòm lăng kính
  • / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , jocularity , ludicrousness...
  • Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb, facetiously , jocularly , in jest , in fun
  • / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • / ´merinis /, danh từ, niềm vui, tính tình vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • Phó từ: Đùa cợt, bông đùa, this car is jocularly known as a tank, chiếc xe hơi này được gọi đùa là xe tăng
  • như prism-binoculars,
  • Tính từ: (thuộc) phân tử, thuộc phân tử, phân tử, high molecular, cao phân tử, low-molecular, dưới phân tử, low-molecular, hạ phân tử, mbe (molecular-beam expitaxy ), espitaxy chùm phân...
  • / bə´nɔkjulə /, Y học: hai mắt, Điện lạnh: hai thị kính, Kỹ thuật chung: ống nhòm, prism binocular, ống nhòm dùng lăng...
  • / ´dʒouvi´æliti /, danh từ, tính vui vẻ, tâm hồn vui vẻ; thái độ vui vẻ, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ´mə:θfulnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính hay cười đùa, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness...
  • / dʒə´kousnis /, danh từ, sự đùa bỡn, tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocosity , jocularity ,...
  • / ´hju:mərəsnis /, danh từ, tính hài hước; tính hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , drollness , farcicality , funniness , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, antic , coltish , frisky , fun , gamesome , gay , gleeful , happy , impish , jocular...
  • / pərˈ'tɪkiulər /, bản kê khai, bản trích yếu, chi tiết, sự kịên, particulars of sale, bản kê khai tài sản bán, full particulars, toàn bộ chi tiết, mandatory particulars, chi tiết (bắt buộc) phải kê khai, particulars...
  • Tính từ: ngoài mắt, ngoài mắt, extraocular muscle, cơ ngoài mắt
  • / in’trəɔ’kju:lə /, trong mắt, intraocular pressure, áp suất trong mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top