Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oligarchy” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ˈɒlɪˌgɑrki /, Danh từ: chính thể đầu sỏ (một nhóm người nắm tất cả quyền hành trong chính quyền), nước có nền chính trị đầu sỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị,...
  • / ´ɔli¸ga:k /, Danh từ: Đầu sỏ chính trị, người theo thuyết đầu sỏ chính trị, Ít ( /thưa) bó mạch, he is an oligarch, ông ta là thành viên của một tập đoàn đầu sỏ chính...
  • nhóm đầu sỏ tài chính,
  • / ¸ɔli´ga:kik(l /, tính từ, (thuộc) chính trị đầu xỏ, thuộc chế độ có ít người cầm đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cabalistic , cliquey , elite , exclusive , select
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top