Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn palp” Tìm theo Từ (189) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (189 Kết quả)

  • / pælp /, Danh từ: (động vật học) tua cảm, xúc tu,
  • mảnh môi sờ,
  • sờ nắn hai bàn tay,
  • mảnh hàm sờ,
  • / pʌlp /, Danh từ: thịt, cùi, cơm (phần bên trong mềm, nạc của trái cây, động vật), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy (bột mịn của sợi gỗ, dùng...
"
  • prefix chỉ lập lại hay tái hồi. .,
  • Danh từ: vải phủ ngoài áo quan tài, Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..), (nghĩa bóng) vật che phủ, màn phủ (khói, sương..),...
  • Danh từ: (thực vật học) cây cọ ( palm tree), cây họ cọ, lá của loại cây họ cọ (tượng trưng cho chiến thắng), (nghĩa bóng) chiến thắng; giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng...
  • / 'pælpзs /, như palpus,
  • đá vôi sét,
  • Tính từ: (thơ ca) hơi tai tái, hơi xanh xao,
  • / peil /, Ngoại động từ: làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, làm lu mờ, Nội động từ: trở nên tái đi, nhợt nhạt,...
  • / 'pɑ:li /, Danh từ: tiếng pa-li ( Ân-độ), Danh từ, số nhiều:,
  • râu sờ, tua cảm,
  • sờ nắn nhẹ đầu ngón tay,
  • Danh từ: thức ăn sền sệt (cháo đặc, bột quấy đặc...), chất sền sệt, vấn đề không cần thiết, không đáng đọc, (từ cổ,nghĩa...
  • / ælp /, Danh từ: ngọn núi, cánh đồng cỏ trên sườn núi (ở thụy sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, mount , mountain , pike , summit
  • / pæl /, Danh từ: (từ lóng) bạn, we've been pals for years, chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm, người; bạn thân (dùng để xưng hô), Nội động từ:...
  • bột giấy thô,
  • tủy răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top