Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ravenous” Tìm theo Từ (47) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (47 Kết quả)

  • / ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam, tham tàn, Kinh tế:...
  • cận tĩnh mạch,
  • / ´kævənəs /, Tính từ: có nhiều hang động, như hang, (thuộc) hang, Hóa học & vật liệu: dạng hang hốc, Xây dựng:...
  • như arsenious,
"
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • Idioms: to be ravenous, Đói cồn cào
  • axit asenơ,
  • u mạch hang,
  • thể hang,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • u mạch hang,
  • đá vôi hang hốc, đá vôi hang,
  • kẽ rỗng dạng hang lỗ, kẽ rỗng dạng hang lỗ,
  • ran hang,
  • mô cương,
  • hô hấp hang, thở hang,
  • mạch hang hốc, mạch tổ ong,
  • tiếng thổi hang,
  • Địa chất: giống cát, pha cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top