Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goá” Tìm theo Từ (5.772) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.772 Kết quả)

  • Thông dụng: (như hoá học) chemistry., sinh viên khoa hoá, a student of the chemistry department.
  • Thông dụng: sedge., heap up., chiếu gon, sedge mat., gon đống thóc vào một góc sân, to heap up paddy in a corner of the yard.
  • Thông dụng: Động từ, wipe, rub out
  • Danh từ: dipper, bail, bowl, bucket, ladle, paddy, puff, rice, rice, gáo dừa, dipper made of coconut shell
  • Động từ: to gather; to collect, involve, catch, ceramic, consist (of), tidy, gum, ceramics, gum, gom góp, to scrape, giải thích vn : 1 . chính là gốm hay những sản phẩm liên quan , như bình gốm...
  • Thông dụng: danh từ., Danh từ.: price; cost., value;, bean sprouts., giá bán lẻ, retail price.
  • quotation, giải thích vn : kinh doanh: ước tính giá trên dự án hay giao dịch thương mại . Đầu tư: giá đặt mua cao nhất và giá đặt bán thấp nhất đang hiện hành của chứng khóan hay hàng hóa . khi nhà đầu...
"
  • dumping price
  • two-tier gold price
  • estimated value
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top