Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngun” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, ablative , abstract , accusative...
  • ống phóng điện tử xung nhanh,
  • / nʌn /, Danh từ: bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô, (động vật học) chim áo dài, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbess...
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • Thành Ngữ:, abstract noun, danh từ trừu tượng
"
  • quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • Danh từ: danh từ không đếm được,
  • Danh từ: danh từ bắt nguồn từ một động từ, swimming is a good form of exercise, sự bơi lội là một dạng thể dục tốt
  • danh từ, danh từ chung,
  • máy xì hơi, Xây dựng: máy xì sơn, Kỹ thuật chung: búa hơi nén, Từ đồng nghĩa: noun, air rifle , bb gun , pellet gun , popgun...
  • súng phun chất xảm,
  • súng phóng điện tử màu,
  • Danh từ: súng liên thanh mắcxim; đại liên maxim,
  • súng phóng màu lục,
  • súng thủy lực, súng phun thuỷ lực,
  • máy ảnh kiểu súng,
  • Danh từ: (quân sự) lưới đạn yểm hộ,
  • Danh từ: nòng súng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top