Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngun” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.021) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • / kən'dɛnst /, Tính từ: cô đặc, súc tích, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: được ngưng tụ, Nghĩa...
  • / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), hình thái từ, Từ...
  • Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a shame) (thông tục) người (vật) gây ra điều hổ thẹn, người (vật) đáng khinh,...
  • / ´kʌti /, Tính từ: cộc, cụt, ngắn ngủn, Danh từ: Ống điếu ngắn, tẩu ngắn, (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà không...
  • / ´ʃi:piʃ /, Tính từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a sheepish smile,...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • / ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng,
  • Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc ngăn ngừa và giảm bớt ô nhiễm từ những nguồn không phải nguồn điểm.,...
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • Danh từ: aglutinogen; ngưng kết nguyên, chất gây ngưng kết, Y học: ngưng kết nguyên,
  • Ứng dụng thực tế quản lý tốt nhất (bmp), những phương pháp được xem là phương tiện hiệu quả thực tế nhất trong việc ngăn ngừa và giảm bớt ô nhiễm từ những nguồn không phải nguồn điểm.,...
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • ngăn ngưng tụ, gian [buồng] ngưng, gian ngưng,
  • ngưng kết nguyên, ngưng kết nguyê n,
  • Động từ: làm cho ngưng kết, làm cho ngưng tụ lại, làm cho ngắn lại; súc tích hơn nữa,
  • / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top