Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Oculaire” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´ɔkjulə /, Tính từ: (thuộc) mắt; cho, bằng mắt, (thuộc) thị giác; nhìn thấy được, Danh từ: (vật lý) kính mắt, Toán &...
  • tính trội một mắt,
  • lồi mắt,
  • góc mắt,
  • xác định bằng mắt,
  • tật hai mắt cách xa,
  • quang sai của mắt,
  • sự đánh giá bằng mắt, sự ước lượng bằng mắt,
  • khúc xạ mắt,
  • chóng mặt bệnh mắt,
  • (chứng) rung giật nhãn cầu,
"
  • (sự) giảm khoảng cách hai mắt,
  • chứng giòi mắt,
  • mắt giả,
  • vùng hốc mắt,
  • nhãn áp,
  • sau mắt,
  • (thuộc) não mắt,
  • cơn đau mắt,
  • thể dục mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top