Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tống” Tìm theo Từ (16.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.923 Kết quả)

  • clearance sale
  • cylinder
  • president, chief executive, president, báo cáo kinh tế của tổng thống, economic report of the president, phó tổng thống, vice-president
"
  • Tính Từ: campy (personality)
  • pipe, reinforced concrete culvert
  • pipe culvert
  • nest of tubes
  • pipe layer, honeycomb
  • cascade, giải thích vn : các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp .
  • statistical sum
  • sewerage system, gate system, hệ thống cống rãnh kết hợp, combined sewerage system, hệ thống cống địa phương, local sewerage system
  • concrete sewer, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ, reinforced concrete sewer cast in place
  • veep, vice-president
  • pipe culvert, giải thích vn : một phần ống nước cho phép nước chảy dưới đường hoặc đê [[khác.]]giải thích en : a section of pipe that permits water to flow under a roadway or other embankment.
  • culvert, giải thích vn : một ống lớn hoặc một chiếc cống dùng để dẫn nước xả hoặc nước [[ngầm.]]giải thích en : a large pipe or covered structure that carries drainage or a watercourse underground.
  • piping system, hệ ( thống ) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant piping system
  • pipe system, pipe work, piping system, rigging, tubing, hệ thống ống dẫn khí khô, dry-pipe system, hệ ( thống ) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant piping system, hệ thống ống đặt bằng, lay flat tubing
  • pipe fittings
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top