Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trôn” Tìm theo Từ (6.331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.331 Kết quả)

  • overhead, trục truyền chung trên trần, overhead countershaft
  • ceiling-mounted
  • %%trần nhân tôn (1258-1308) - king trần thánh tôn's eldest son - ascended the throne in 1278. he realized the solidarity between the royal court and the people to defeat two mongol invasions (1285-1288), and hold firm the western and southern...
  • %%trần thái tôn (trần cảnh, 1218-1277) was the son of trần thừa (a high-ranking mandarin of lý dynasty). owing to his uncle trần thủ Độ's artful arrangements, trần cảnh married lý chiêu hoàng and was left the throne by her in...
"
  • chaining overflow
  • circular crest spillway
  • ceiling coffer
  • plain round bar
  • ceiling grid, overhead grid
  • ceiling outlet
  • arithmetic overflow
  • ceiling countershaft, overhead countershaft
  • ceiling fan, ceiling ventilator
  • characteristic overflow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top