Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pair production, hệ số sinh cặp, pair-production coefficient, sinh cặp electron-positron, electron-positron pair production, sinh cặp ngoài, external pair production
  • communication, communications medium, transmission media, môi trường truyền thông không đồng bộ, asynchronous communication element (ace), môi trường truyền thông thích ứng, ace (adaptivecommunication environment), môi trường...
  • disk partition, giải thích vn : một phần của khu vực lưu trữ trên đĩa cứng . partition được tạo nên trong quá trình khởi tạo ban đầu cho đĩa cứng , trước khi đĩa đó được định khuôn dạng.///trong...
  • personal electronic transaction (pet), pet (personal electronic transaction)
  • electron capture, bắt electron ( lớp ) k, k-electron capture, sự chuyển bắt electron, electron capture transition
  • load-sensing proportioning valve (lspv), giải thích vn : hệ thống van cơ khí điều chỉnh hiệu quả phanh giữa bánh trước và bánh sau theo tải trọng trên cầu sau nhằm tránh tình trạng bị bó cứng hay trượt bánh...
  • electronic switching system, electronic switching system (ess), electronic switching system-ess, ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system program language (epl), tổng đài của hệ thống...
  • collider, siêu vành va chạm siêu dẫn, superconducting super collider (ssc), vành va chạm ( gia tốc ), ring collider, vành va chạm electron-position lớn, large electron-position collider (lep), vành va chạm electron-positron bắc kinh,...
  • electron-positron pair production
  • positron-electron annihilation
  • danh từ, coronation, enthrone, coronation; enthronement
  • dust-control system, giải thích vn : một hệ thống dùng để kiểm soát việc phát sinh và thải bụi bẩn trong quá trình sản [[xuất.]]giải thích en : a safety system that controls the production and transmission of dust during...
  • grease, greasing substance, lubricant, dowel, lubricating agent, lubrication, penetrant, chất bôi trơn lỏng, liquid lubrication, chất bôi trơn phần trên xi lanh, upper cylinder lubrication, vòi bơm chất bôi trơn, lubrication fitting,...
  • electromagnetism., mechatrnics, electromagnetics, electromagnetism, electronics, hiệp hội Điện tử học hàng hải quốc gia, national marine electronics association (nmea), hội đồng tư vấn về điện tử học và viễn thông,...
  • transmission electron diffraction
  • weak positron transition
  • highway, road, moulding, shore, shore-line, strand line, coastline, highway, overland route, cầu đường bộ, highway bridge, công trình đường bộ, highway construction, giao thông ( trên ) đường bộ, highway traffic, hầm đường...
  • electron capture transition
  • electronic transportation
  • secure electronic transactions (set)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top