Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tr“ns f” r”l” Tìm theo Từ (270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (270 Kết quả)

  • hằng số thời gian (trong mạch rl),
  • / ef /, Danh từ, số nhiều F's: mẫu tự thứ sáu trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) nốt fa, vật hình f, viết tắt, Độ fahrenheit, hội viên ( fellow of), phái nữ ( (cũng) feminin),...
"
  • / r /, Danh từ, số nhiều r's, R's: ( r, r) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng anh, ( r) (viết tắt) của rex, regina nữ hoàng; hoàng đế, Điện lạnh:...
  • nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • nanô giây, một phần tỷ dây, nano giây,
  • đèn ngăn phát vào thu, đèn tr,
  • / ef'nʌmbə /, Danh từ: hệ số hiệu dụng của thấu kính, số f,
  • nanogiây (bằng 10 -9 giây),
  • sự trải rộng f,
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • lớp factorrizy (khí quyển), tầng factorrizy, tầng khí quyển f, lớp appleton,
  • / ef-'sentə /, tâm f,
  • tactrazin f,
  • pin tr,
  • niềng xe an toàn tr,
  • Danh từ (như) .role: vai (diễn), vai trò,
  • rơngen, r (đơn vị liều lượng bức xạ), rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ),
  • thu nhận,
  • sải (l,83 m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top