Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tr“ns f” r”l” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , in'tr“nsid™”ns, như intransigence
  • / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,...
  • đuyara, gồm có đồng, manhê và silic, , dju”r”lju'mini”m, như dural
  • đura, hợp kim, dju”'r“l, như dural
  • / ´djuərəl /, hợp kim đura, Y học: màng cứng, lớp ngoài cùng dày nhất của ba lớp màng não, , dju”r”lju'minj”m, danh từ
  • / i¸nerə´biliti /, sự không thể sai lầm được, in'er”nsi, danh từ
  • / ´himnist /, người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng, him'n˜gr”f”, danh từ
  • / si´liʃəs /, Danh từ: (hoá học) (thuộc) silic, silixic, Hóa học & vật liệu: chứa silic, Kỹ thuật chung: silic, , sili'sif”r”s...
  • rơle nhiệt, transformer thermal relay, rơle nhiệt của biến áp
  • bộ nhả khi quá tải, rơle quá tải, rơ le quá tải, magnetic overload relay, rơle quá tải từ, magnetic overload relay, rơle quá tải từ tính, thermal overload relay, rơle quá tải nhiệt
  • Danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra: khối đa diện hình thang, khối mặt thang, , tr“piz”'hi:dr”nz, tr“piz”'hi:dr”
  • lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly basutoland, it is a member of the commonwealth of nations. the name lesotho roughly translates...
  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
  • / ´rætlin /, (hàng hải) thang dây, ' r“tli–, danh từ, (thường) số nhiều
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • / ´rætl¸brein /, người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ, ' r“tlpeit, danh từ
  • (hoá học) xunfônamit (hợp chất (hoá học) dùng để giết các vi khuẩn), sunfonamit, sunphonamit, thuốc sulpha, ' s—lf”'dr—g, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top