Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Crash pad ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2266 Kết quả

  • Trần Tuyết
    03/07/18 09:21:08 0 bình luận
    Nguyên văn như sau: "RADIOSS is the leading solution to simulate highly complex problems such as Chi tiết
  • nguyen dang
    19/06/17 12:37:53 0 bình luận
    They turned a blind eye to the limitations of human rationality that often lead to bubbles and busts; Chi tiết
  • MinMinMin
    01/03/19 08:13:49 0 bình luận
    Trông bóng rổ "crash the boards" nghĩa là gì vậy nhỉ mọi người? Chi tiết
  • Inflame
    23/04/19 05:06:49 3 bình luận
    Mọi người giúp mình dịch câu này "I will bring this place crashing down on your head." Chi tiết
  • NGUYỄN NGỌC LAN
    15/03/16 03:01:44 3 bình luận
    Because he unknown controlling and handling, the car 50LD-047.19 crashed into the car 50LD-00172. Chi tiết
  • Quynh Buii
    24/12/18 05:56:52 1 bình luận
    Và câu "Imagine dozens of shoppers running for sensors in the panicked hours ahead of tornadoes Chi tiết
  • anhngocdao47
    06/03/18 10:15:46 1 bình luận
    However, in most patients, the clinical diagnosis of shingles is readily made when the characteristic Chi tiết
  • Trang Lê Thị Quynh
    06/08/17 04:41:57 1 bình luận
    A. damage B. breach C. crash D. fracture Đáp án là B nhưng mình k hiểu cho lắm, nếu là B thì dịch ra Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    One fine day a little old lady comes in dragging a huge shopping bag full of cash, all large denomination Chi tiết
  • ngdung1968
    14/10/17 04:50:57 1 bình luận
    Nhờ các bạn dịch hộ:When he came to look at it after dinner he saw that the net had fallen and a little Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top