Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crash pad ” Tìm theo Từ (1.644) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.644 Kết quả)

  • Danh từ: (tục tĩu) nơi nghỉ trọ không mất tiền,
  • / pæd /, Danh từ: (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi (như) pad nag, miếng đệm lót, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng...
  • / kræʃ /, Danh từ: vải thô (làm khăn lau...), tiếng đổ vỡ loảng xoảng, tiếng va chạm loảng xoảng, tiếng đổ sầm, tiếng nổ (sét...), sự rơi (máy bay); sự đâm sầm vào (ô...
  • trả tiền mặt,
  • sổ chi tiền mặt,
  • sổ chi tiền mặt,
  • quảng cáo kém chất lượng,
  • bộ giảm sóng đồng trục,
  • đệm bông,
  • Danh từ: tập giấy vẽ, sổ lề để vẽ,
  • khối mỡ sau bánh chè,
  • Danh từ: tấm ngực áo giáp để đấu kiếm,
  • Danh từ: bệnh vi rút của chó,
  • sự gãy lớp đệm,
  • ký tự đệm,
  • sự nhuộm thấm,
  • mối hàn chồng nhau,
  • đệm khớp, bạc lót khớp,
  • đế đỡ, giá tựa, đệm lắp ráp, mặt bích lắp ráp, tấm đệm lắpráp,
  • tấm để chuột, tấm kê chuột, tấm lót chuột, tấm đệm chuột, bàn di chuột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top