Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Survenu” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 18 Kết quả

  • Xuyen Pham
    19/08/15 08:39:45 4 bình luận
    Đây là tên của bài đọc toiec ( dạng mail), có phải bài đọc dạng này thì sẽ có đính kèm survey không ? Chi tiết
  • Minh Tuyền
    15/09/17 10:10:29 0 bình luận
    Surveillance is the cornerstone of public health security. Chi tiết
  • Minh Tuyền
    15/09/17 10:28:43 2 bình luận
    Without appropriately designed and functioning surveillance systems, unusual but identifiable health Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    quarter gross domestic product growth and last week's better -than - expected purchasing managers' surveys Chi tiết
  • Hai Hoang
    28/07/20 09:24:07 5 bình luận
    Các anh chị hiểu biết về xây dựng cho e hỏi: Từ QA (quality assurance) và QS (quality surveyor) tiếng Chi tiết
  • Quynh Buii
    22/01/19 09:55:59 2 bình luận
    Critics have raised fears that the pictures could be used for corporate surveillance, but this is a molehill Chi tiết
  • Trần Khôi
    23/07/17 04:47:42 0 bình luận
    "Every year for its World’s Best Awards survey, the New York-based Travel + Leisure asks readers Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    22/10/20 11:09:28 2 bình luận
    She walks out to the balcony, surveying the city below, enamored by the lantern lights, taking in the Chi tiết
  • ngdung1968
    17/10/17 02:21:26 6 bình luận
    Xin giúp giải đáp đoạn sau: Representer:OK, in the other survey, the one about the ten things that make Chi tiết
  • Phi Võ
    18/10/17 09:57:35 1 bình luận
    Perform a survey of the receiving areas on the campus and determine how to handle the problem of differences Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top