Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Amend” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5s 1.1 ただす [正す] 2 v1,vt 2.1 かえる [変える] v5s ただす [正す] v1,vt かえる [変える]
  • Mục lục 1 n 1.1 アーメン 2 conj,int 2.1 なむ [南無] n アーメン conj,int なむ [南無]
  • v5u つくろう [繕う]
  • Mục lục 1 v1 1.1 うめる [埋める] 2 v1,vt 2.1 うめあわせる [埋め合わせる] 2.2 うめあわせる [埋め合せる] v1 うめる [埋める] v1,vt うめあわせる [埋め合わせる] うめあわせる [埋め合せる]
  • n いじょうしゅうりょう [異常終了]
  • n アーベント
  • exp ほうりつをかえる [法律を変える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top