Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Depository bank” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 そう [倉] 1.2 そう [蔵] 1.3 くら [倉] 1.4 くら [蔵] n そう [倉] そう [蔵] くら [倉] くら [蔵]
  • n きょうたくしゃ [供託者] よきんしゃ [預金者]
  • n ほんきんこ [本金庫]
  • n バックバンド
  • Mục lục 1 n 1.1 どて [土手] 1.2 ていぼう [堤防] 1.3 ちょきんばこ [貯金箱] 1.4 つつみ [堤] 1.5 きし [岸] 1.6 ぎんこう [銀行] 1.7 バンク 2 n,vs 2.1 ちくてい [築堤] n どて [土手] ていぼう [堤防] ちょきんばこ [貯金箱] つつみ [堤] きし [岸] ぎんこう [銀行] バンク n,vs ちくてい [築堤]
  • Mục lục 1 n 1.1 よちょきん [預貯金] 1.2 よきんこうざ [預金口座] 1.3 ぎんこうこうざ [銀行口座] 2 n,vs 2.1 よきん [預金] n よちょきん [預貯金] よきんこうざ [預金口座] ぎんこうこうざ [銀行口座] n,vs よきん [預金]
  • n ぎんこういん [銀行員]
  • n ぎんこうかんとく [銀行監督]
  • n ブラッドバンク けつえきぎんこう [血液銀行]
  • n りそく [利息] りし [利子]
  • n,vs ちょきん [貯金]
"
  • n さいぎん [埼銀]
  • n なんがん [南岸]
  • n べいこくよたくしょうけん [米国預託証券]
  • n ちょきんつうちょう [貯金通帳]
  • n こうむ [行務]
  • n としぎんこう [都市銀行] しちゅうぎんこう [市中銀行]
  • n かわせぎんこう [為替銀行] ためぎん [為銀]
  • n じんざいぎんこう [人材銀行]
  • n メーンバンク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top