Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exhort” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • n ごえいへい [護衛兵]
  • n ショートショート
  • v5r たかる [集る]
  • n ゆしゅつてがた [輸出手形]
  • n ゆしゅつかんれんかぶ [輸出関連株]
  • n ひといき [一息]
  • n ほんしょく [本職]
"
  • n げきつう [劇通]
  • n にどてま [二度手間] にどでま [二度手間]
  • n けいざいじん [経済人]
  • n じんりょく [人力] じんりき [人力]
  • n-adv,n いっきょ [一挙]
  • n かくつう [角通]
  • v5r みおくる [見送る]
  • n ほねおりぞん [骨折り損]
  • adv くもなく [苦も無く]
  • n しょうへん [掌篇] しょうへんしょうせつ [掌篇小説]
  • n ゆしゅつしゅどうがたけいざい [輸出主導型経済]
  • n ゆぎん [輸銀]
  • n しりょく [死力]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top