Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relate” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • n いっとうしん [一等親]
  • n めんえき [免役]
  • n とおやまざと [遠山里] かたやまざと [片山里]
  • n にとうしん [二等親]
  • exp こころがなごむ [心が和む]
  • n ろうどうさいがい [労働災害]
  • n ふれんぞくせん [不連続線]
  • v5k むすびつく [結びつく] むすびつく [結び付く]
  • n さらまわし [皿回し]
  • n,vs とうばん [登板]
"
  • n ちゅうけいきょく [中継局]
  • n せいかリレー [聖火リレー]
  • n しつばん [湿板]
  • n けっきんりつ [欠勤率]
  • n チョコ
  • n ふきゅうりつ [普及率]
  • Mục lục 1 n 1.1 のびりつ [伸び率] 1.2 ぞうせつりつ [増設率] 1.3 せいちょうりつ [成長率] 2 iK 2.1 のびりつ [延び率] n のびりつ [伸び率] ぞうせつりつ [増設率] せいちょうりつ [成長率] iK のびりつ [延び率]
  • adj-na,n こうりつ [高率]
  • n おそざき [遅咲き]
  • n ばんせい [晩成]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top