Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To come out in one s true colours” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 conj,int 1.1 あばよ 2 int 2.1 おさらば 3 exp 3.1 バイバイ 4 conj,int,uk 4.1 さようなら [左様なら] 4.2 さよなら [左様なら] conj,int あばよ int おさらば exp バイバイ conj,int,uk さようなら [左様なら] さよなら [左様なら]
  • Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いな [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いえ [否] 1.4 いや [否] 1.5 いいや [否] 2 adv,exp,int 2.1 よろしく [宜しく] 3 int 3.1 ええと 3.2 さてさて 3.3 あのう 4 conj,int 4.1 それじゃ 4.2 じゃあ 5 conj,int,uk 5.1 しゃ [偖] 5.2 さて [偖] 5.3 さて [扨] 6 adv,n,vs 6.1 よく [能く] 6.2 よく [能] 6.3 よく [善く] 6.4 よく [良く] 7 n 7.1 こうせん [鉱泉] 7.2 うまく [旨く] 7.3 よし [善し] 7.4 い [井] 8 adj-na,n 8.1 けんざい [健在] 9 adv 9.1 ゆうに [優に] 9.2 まず [先ず] 10 adj 10.1 つつがない [恙ない] 10.2 つつがない [恙無い] 11 conj,exp 11.1 では 12 adv,int 12.1 いざ 13 n,uk 13.1 どれ [何れ] 14 adv,uk 14.1 ろくに [碌に] int,n,uk いな [否] いいえ [否] いえ [否] いや [否] いいや [否] adv,exp,int よろしく [宜しく] int ええと さてさて あのう conj,int それじゃ じゃあ conj,int,uk しゃ [偖] さて [偖] さて [扨] adv,n,vs よく [能く] よく [能] よく [善く] よく [良く] n こうせん [鉱泉] うまく [旨く] よし [善し] い [井] adj-na,n けんざい [健在] adv ゆうに [優に] まず [先ず] adj つつがない [恙ない] つつがない [恙無い] conj,exp では adv,int いざ n,uk どれ [何れ] adv,uk ろくに [碌に]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 イエス 2 int 2.1 イェス 3 int,n,uk 3.1 いいや [否] 3.2 いや [否] 3.3 いえ [否] 3.4 いいえ [否] 3.5 いな [否] 4 conj,int,n 4.1 ええ 5 adj-na 5.1 さよう [佐様] 6 conj,int 6.1 はい n イエス int イェス int,n,uk いいや [否] いや [否] いえ [否] いいえ [否] いな [否] conj,int,n ええ adj-na さよう [佐様] conj,int はい
  • Mục lục 1 conj,int 1.1 じゃあ 1.2 それじゃ 2 conj,exp 2.1 では conj,int じゃあ それじゃ conj,exp では
  • Mục lục 1 int 1.1 さあさあ 2 conj,int 2.1 さあ int さあさあ conj,int さあ
  • Mục lục 1 conj,int 1.1 さあ 2 int 2.1 さあさあ conj,int さあ int さあさあ
  • Mục lục 1 conj,uk 1.1 そこで [其処で] 2 exp 2.1 そしたら 2.2 そのとき [その時] 3 conj,exp 3.1 では 4 int 4.1 さてさて 5 conj,int,uk 5.1 さて [偖] 5.2 しゃ [偖] 5.3 さて [扨] 6 n 6.1 しからば [然らば] conj,uk そこで [其処で] exp そしたら そのとき [その時] conj,exp では int さてさて conj,int,uk さて [偖] しゃ [偖] さて [扨] n しからば [然らば]
  • Mục lục 1 exp,uk 1.1 ありがとうございます [有り難う御座います] 1.2 ありがとうございます [有り難うございます] 2 adv,int,uk 2.1 おおきに [大きに] 3 exp 3.1 サンキュー 4 adj-na,exp,int 4.1 おつかれさま [御疲れ様] 4.2 おつかれさま [お疲れ様] 5 conj,exp,int 5.1 ありがとう [有り難う] 6 exp 6.1 どうもありがとう [どうも有難う] 7 io,conj,exp,int 7.1 ありがとう [有難う] exp,uk ありがとうございます [有り難う御座います] ありがとうございます [有り難うございます] adv,int,uk おおきに [大きに] exp サンキュー adj-na,exp,int おつかれさま [御疲れ様] おつかれさま [お疲れ様] conj,exp,int ありがとう [有り難う] exp どうもありがとう [どうも有難う] io,conj,exp,int ありがとう [有難う]
  • Mục lục 1 adj,int 1.1 おおい 1.2 おい 2 conj,int 2.1 こら adj,int おおい おい conj,int こら
  • Mục lục 1 conj,int,n 1.1 こんにちわ 2 n 2.1 こにちわ conj,int,n こんにちわ n こにちわ
  • Mục lục 1 n 1.1 アーメン 2 conj,int 2.1 なむ [南無] n アーメン conj,int なむ [南無]
  • Mục lục 1 conj,uk 1.1 こうして [斯うして] 1.2 かくして [斯くして] 2 adv,conj 2.1 かくて [斯くて] 3 adv,int 3.1 こう [斯う] 4 n 4.1 にょぜ [如是] conj,uk こうして [斯うして] かくして [斯くして] adv,conj かくて [斯くて] adv,int こう [斯う] n にょぜ [如是]
  • Mục lục 1 n,hon 1.1 きい [貴意] 2 n 2.1 そんりょ [尊慮] 3 conj,int,n 3.1 ぎょい [御意] n,hon きい [貴意] n そんりょ [尊慮] conj,int,n ぎょい [御意]
  • Mục lục 1 conj,int 1.1 それじゃ 2 n 2.1 しからば [然らば] 2.2 もしそうなら 2.3 そのばあいには [その場合には] conj,int それじゃ n しからば [然らば] もしそうなら そのばあいには [その場合には]
  • Mục lục 1 int,uk 1.1 ああ [嗚呼] 1.2 ああ [噫] 1.3 ああ [於戯] 1.4 ああ [嗟夫] 1.5 ああ [吁] 1.6 ああ [嗟] 1.7 ああ [於乎] 1.8 ああ [嗟乎] 2 int 2.1 やれ 3 conj,int,n 3.1 おや int,uk ああ [嗚呼] ああ [噫] ああ [於戯] ああ [嗟夫] ああ [吁] ああ [嗟] ああ [於乎] ああ [嗟乎] int やれ conj,int,n おや
  • Mục lục 1 exp 1.1 そんなに 2 adv,n 2.1 そう 3 n 3.1 こんなに 3.2 にょぜ [如是] 3.3 よし [善し] 4 adv,n,uk 4.1 これほど [此れ程] 5 conj,n 5.1 だから 6 adj-na,adj-pn 6.1 あんな 7 conj,exp 7.1 では 8 conj,uk 8.1 そこで [其処で] 9 adj-na,adv,int,n 9.1 さよう [然様] 10 conj 10.1 それゆえ [其れ故] exp そんなに adv,n そう n こんなに にょぜ [如是] よし [善し] adv,n,uk これほど [此れ程] conj,n だから adj-na,adj-pn あんな conj,exp では conj,uk そこで [其処で] adj-na,adv,int,n さよう [然様] conj それゆえ [其れ故]
  • conj,int なむ [南無]
  • conj,exp,int そら ほら
  • adv,conj,int,n,fem まあ
  • Mục lục 1 adv,int 1.1 いかに [如何に] 2 conj 2.1 ただし [但し] 2.2 ところが [所が] 2.3 だけど 2.4 けど 2.5 けれど 3 conj,prt 3.1 けれども 3.2 でも 4 adv,conj,uk 4.1 しかしながら [然し乍ら] 4.2 しかしながら [併し乍ら] 4.3 しかしながら [然しながら] 5 conj,uk 5.1 しかし [併し] 5.2 しかし [然し] 6 adv,conj 6.1 しかるに [然るに] 7 adv,n 7.1 いかほど [如何程] 8 exp 8.1 といって [と言って] 9 n 9.1 いいじょう [言い条] adv,int いかに [如何に] conj ただし [但し] ところが [所が] だけど けど けれど conj,prt けれども でも adv,conj,uk しかしながら [然し乍ら] しかしながら [併し乍ら] しかしながら [然しながら] conj,uk しかし [併し] しかし [然し] adv,conj しかるに [然るに] adv,n いかほど [如何程] exp といって [と言って] n いいじょう [言い条]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top