- Từ điển Anh - Việt
Conceit
Nghe phát âmMục lục |
/kən'si:t/
Thông dụng
Danh từ
Tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
(văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm
Cấu trúc từ
to be out of conceit with somebody
- không thích ai nữa, chán ngấy ai
to put somebody out of conceit with something
- làm cho ai chán ngấy cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amour-propre , arrogance , complacence , complacency , consequence , immodesty , narcissism , outrecuidance , pomposity , pride , self-admiration , self-exaltation , self-importance , self-love , self-regard , smugness , snottiness , stuffiness , swagger , swelled head * , vainglory , vainness , vanity , ego , egoism , bee , boutade , caprice , freak , humor , impulse , megrim , notion , vagary , whim , whimsy , bumptiousness , conceitedness , conception , egocentricity , egomania , egotism , fancy , hauteur , hubris , idea , inflation , overweening , presumption , presumptuousness , priggery , self-conceit , self-esteem , self-glorification , snobbery
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Conceited
/ kən'si:tid /, Tính từ: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại, Từ đồng... -
Conceitedly
/ kən'si:tidli /, Phó từ: kiêu hãnh, ngạo mạn, -
Conceitedness
/ kən´si:tidnis /, -
Conceivability
/ kən,sən'trisiti /, danh từ, tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được,... -
Conceivable
/ kən'si:vəbl /, Tính từ: có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng... -
Conceivableness
/ kən´si:vəbəlnis /, -
Conceivably
/ kən'si:vəbli /, danh từ, có thể tin được, có thể hình dung được, they couldn't conceivably have beaten so pitiable a girl, thật... -
Conceive
/ kən´si:v /, Động từ: nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, diễn đạt,... -
Conceiving
Danh từ: sự thụ thai, -
Concent
/ kən´sent /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sự hài hoà âm thanh, -
Concentrate
/ 'kɔnsentreit /, Động từ: tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng), Hình thái... -
Concentrate (to)
Địa chất: tập trung, cô đặc, -
Concentrated
/ ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô đặc, Thực phẩm:... -
Concentrated acid
axit đậm đặc, -
Concentrated air supply
sự cấp không khí tập trung, -
Concentrated blast
quạt gió tăng cường, sự quạt gió tăng cường, sự thổi gió mạnh, thổi gió mạnh, -
Concentrated brine
nước muối đậm đặc, -
Concentrated charge
sự nạp mìn tập trung, Địa chất: khối thuốc mìn tập trung, phát (quả) mìn tập trung, -
Concentrated demand
nhu cầu tập trung, nhu cầu tập trung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.