- Từ điển Anh - Việt
Distant
Nghe phát âmMục lục |
/'distənt/
Thông dụng
Tính từ
Xa, cách, xa cách
Có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abroad , abstracted , apart , a piece , arm’s length , asunder , away , backwoods , beyond range , far , far back , far-flung , far-off , farther , further , inaccessible , indirect , in the background , in the boonies , in the distance , in the sticks , isolated , middle of nowhere , not home , obscure , outlying , out of earshot , out of range , out of reach , out-of-the-way , remote , removed , retired , secluded , secret , separate , sequestered , telescopic , unapproachable , ways , wide of , yonder * , arrogant , ceremonious , cold , cool , formal , haughty , insociable , laid back , modest , offish , on ice , proud , put on airs , reserved , restrained , reticent , retiring , shy , solitary , standoff , standoffish , stiff , stuck-up * , uncompanionable , unconcerned , unfriendly , unsociable , uppity * , withdrawn , faraway , aloof , chill , chilly , uncommunicative , undemonstrative , afar , separated , uncordial
Từ trái nghĩa
adjective
- adjacent , close , near , nearby , neighboring , friendly , kind , sympathetic , warm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distant-control boat
xuồng máy điều khiển từ xa, -
Distant-signal
Danh từ: tín hiệu đường sắt từ xa để báo trước một tín hiệu khác, -
Distant collision
va chạm từ xa, -
Distant control
điều chỉnh từ xa, điều khiển từ xa, -
Distant end
đầu xa, trạm xa, -
Distant field
trường (từ) xa, trường xa, -
Distant fishing power
nước ngư nghiệp viễn dương, -
Distant measurement
phép đo từ xa, -
Distant reading thermometer
nhiệt kế đo xa, -
Distant regulation
sự điều chỉnh từ xa, -
Distant signal
tín hiệu báo trước, tín hiệu từ xa, tín hiệu từ xa, outer distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài -
Distant subscriber
người sử dụng, -
Distant water state
nước biển xa, -
Distant water supply
nguồn cấp nước từ xa, sự cấp nước từ xa, -
Distant water trawler
tàu đánh cá xa, -
Distantial aberration
sai hình do khỏang cách. mờ do khỏang cách, -
Distantly
/ ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are... -
Distaste
/ dis´teist /, Danh từ: sự không thích, sự không ưa; sự ghê tởm, sự chán ghét, Từ... -
Distasteful
/ dis´teistful /, Tính từ: khó chịu, đáng ghét; ghê tởm, Từ đồng nghĩa:... -
Distastefully
Phó từ: Đáng ghét, đáng tởm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.