- Từ điển Anh - Việt
Unknown
Mục lục |
/'ʌn'noun/
Thông dụng
Tính từ
Không biết, không được nhận ra
Không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh
Danh từ ( .the .unknown)
Điều (nơi..) chưa biết
Người không nổi tiếng
(toán học) ẩn số; lượng chưa được xác định
Cấu trúc từ
an unknown quantity
- ẩn số
unknown to somebody
- không có sự hay biết của ai
Chuyên ngành
Xây dựng
ẩn số
Cơ - Điện tử
đại lượng chưa biết, ẩn số, (adj) ẩn, chưa biết
Toán & tin
chưa biết, ẩn
Kỹ thuật chung
ẩn
ẩn số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , anonymous , concealed , dark , desolate , distant , exotic , far , faraway , far-off , foreign , hidden , humble , incog , incognito , little known , nameless , new , remote , secret , so-and-so , strange , such-and-such , unapprehended , unascertained , uncelebrated , uncharted , undiscovered , undistinguished , unexplained , unexplored , unfamiliar , unheard-of , unidentified , unnamed , unnoted , unperceived , unrecognized , unrenowned , unrevealed , unsung , untold , x * , cryptogenic , idiopathic , imponderable , incalculable , incomprehensible , inconspicuous , inglorious , innominate , nobody , noumenal , obscure , unhonored , unknowable
Từ trái nghĩa
adjective
- familiar , identified , known
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unknown clause
điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì -
Unknown in a polynomial
ẩn trong đa thức, -
Unknown in an equation
ẩn trong phương trình, -
Unknown loss
lượng hao hụt chưa xác định, -
Unknown losses
hao hụt không xác định, -
Unknown number
ẩn số, -
Unknown risk
rủi ro bất ngờ, -
Unknown sample
mẫu nghiên cứu, -
Unknown state
trạng thái không biết, trạng thái không hiểu, -
Unknown term
số hạng chưa biết, -
Unknown thickness
chiều dầy không biết, -
Unknown to somebody
Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh,... -
Unknowns
, -
Unlabelled
/ ʌn´leibəld /, Tính từ: không có nhãn, không dán nhãn, Toán & tin:... -
Unlaboured
/ ʌn´leibə:d /, Tính từ: thanh thoát, trôi chảy, lưu loát; tự nhiên, không gò ép (lối thành văn),... -
Unlace
/ ʌn´leis /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây (giày, áo...), Hình Thái... -
Unlaced
, -
Unlacing
, -
Unladderable
Tính từ: có nơ không tuột (bít tất), -
Unlade
/ ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.