Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cold-blooded ” Tìm theo Từ (1.838) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.838 Kết quả)

  • sự hàn không thấu, sự hàn ngược, sự hàn nguội, sự không liền khối (cán),
  • nguồn lạnh,
"
  • đíểm lạnh,
  • khởi động lạnh, khởi động nguội, khởi lạnh, cuộc khai trương lạnh, cuộc khai trương mới,
  • khởi động lạnh, sự khởi động nguội,
  • Danh từ: phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm), sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm), Điện: sự trữ lạnh, Kỹ thuật...
  • kho ướp lạnh, Điện lạnh: nhà chứa hàng lạnh, Kỹ thuật chung: kho lạnh, central cold store, kho lạnh trung tâm, coastal cold store, kho lạnh bến cảng,...
  • sự nắn nguội,
  • gia công lạnh,
  • danh từ, chiến tranh lạnh,
  • Danh từ: rượu mạnh pha nước lã,
  • khu vực lạnh,
  • dự phòng nguội,
  • khởi động nguội, thúc lạnh,
  • nước muối lạnh, cold brine accumulator, bể trữ nước muối lạnh
  • cuộc gặp gỡ không hẹn trước,
  • sự đúc nguội,
  • khoang làm lạnh, buồng lạnh, nhà lạnh, phòng lạnh, marine cold chamber, buồng lạnh hàng hải, marine cold chamber, buồng lạnh trên tàu thủy, marine cold chamber (room), buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy), vortex...
  • danh từ số nhiều, món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh), Từ đồng nghĩa: noun, cold meats , lunch meat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top