Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cross the path” Tìm theo Từ (7.413) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.413 Kết quả)

  • tiền tố chỉ bệnh,
  • Danh từ: người cáu gắt,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • chân đường,
"
  • Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose
  • Thành Ngữ:, to cross someone's path, gặp ai
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh nối ngang, liên kết ngang, thanh giằng ngang, tà vẹt, thanh giằng ngang,
  • đà ngang, rầm ngang, thanh chéo, tà vẹt, thanh giằng ngang, thanh chéo,
  • Y học: (patho-) prefix chỉ bệnh.,
  • / pɑ:θ /, Danh từ, số nhiều .paths: Đường mòn, đường nhỏ, lối đi (như) pathway, footpath, hướng đi, đường đi, Đường lối (chiều hướng hành động), con đường để đi...
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • hai đầu cuối liên lạc,
  • đường bên ngoài chân trời,
  • khử dung dịch mạ,
  • dây chằng chịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top